Kia K5 2024: Giá xe lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật
Phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh Hải Dương tạm tính |
Kia K5 2.0 Luxury | 859 triệu | 954 triệu |
Kia K5 2.0 Premium | 904 triệu | 1 tỷ |
Kia K5 2.5 GT-Line | 999 triệu | 1,1 tỷ |
Đánh giá ngoại thất Kia K5 2024
Ngôn ngữ thiết kế mới mang đến cho Kia K5 2024 một diện mạo thực sự ấn tượng. Tuy không quá đột phá nhưng ngoại hình Kia K5 vẫn được đánh giá cao bởi phong cách đậm chất châu Âu, thể thao, hiện đại và sang trọng. Đặc biệt, K5 còn toát lên vẻ trẻ trung và năng động, đem lại cảm giác khác biệt so với phong thái chững chạc, điềm đạm thường thấy trên các mẫu sedan hạng D.
Thiết kế
Đầu xe
Đầu xe Kia K5 cuốn hút với cụm lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng nhưng được làm mới sắc nét, đẹp mắt và khí thế hơn trước. Lưới tản nhiệt mở rộng, ăn sâu bao trọn cụm đèn trước. Bên trong sử dụng hoạ tiết gân nổi 3D xếp tầng uốn lượn sống động.
Cụm đèn pha LED Projector rất biết cách bắt kịp xu hướng với kiểu chia 3 khoang mạnh mẽ nhưng cũng đầy tinh tế. Đèn được tích hợp tính năng bật/tắt tự động. Viền ngoài là dải đèn LED định vị ban ngày chạy dài theo hình “nhịp tim” (Heart Beat) tạo điểm nhấn nổi bật.
Phần dưới đầu xe Kia K5 trông cực kỳ thể thao, chú trọng nhiều đến tính khí động học. Cửa hút gió mở to theo hình khuôn miệng kết nối khéo léo với hốc gió hầm hố hai bên. Cản trước ép dẹp xé gió cứng cáp đúng kiểu xe đua.
Thân xe
Nhìn từ bên hông, Kia K5 trông thanh thoát, năng động và rất đẹp dáng. Nắp capo gân guốc uốn cong hơi chúi về trước làm gợi nhớ về những chiếc “ngựa hoang” Ferrari. Chạy dọc thân xe là những đường dập thẳng tắp mạnh mẽ. Mui xe uốn cong vuốt dài về phía đuôi đậm chất coupe.
Gương chiếu hậu Kia K5 tách rời trụ A cho phạm vi quan sát rộng hơn, tích hợp đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ và sấy.
“Dàn chân” bên dưới của Kia K5 cũng rất hút mắt với bộ lazang 5 chấu thiết kế mới. Tất cả phiên bản đều sử dụng lazang hợp kim 18inch kết hợp bộ lốp 235/45R18.
Đuôi xe
Đuôi xe Kia K5 khá ngắn, giao diện vô cùng thể thao và “chất chơi”. Trong đó, nổi bật nhất là dải đèn LED băng ngang có đồ hoạ đứt đoạn độc đáo. Phần mép đuôi nhô cong dạng cánh gió ẩn.
Hai má bên dưới khoét sâu tạo mang cá, thậm chí còn hầm hố hơn cả Kia Stinger. Cản sau được lắp thêm bộ cánh gió khuếch tán cản và một cặp ống xả giả nằm đối xứng hai bên.
Màu xe
Kia K5 có 6 màu: trắng ngọc trai, đỏ, đen, bạc, xanh và ghi xám.
Trang bị ngoại thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất K3 | Luxury | Premium | GT-Line |
Đèn trước | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn định vị | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn sau | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập tự động Đèn báo rẽ Sấy | Chỉnh điện Gập tự động Đèn báo rẽ Sấy | Chỉnh điện Gập tự động Đèn báo rẽ Sấy |
Tay nắm cửa | Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome |
Lốp | 235/45R18 | 235/45R18 | 235/45R18 |
Đánh giá nội thất Kia K5 2024
Thiết kế chung
“Lột xác” toàn diện, nội thất Kia K5 nhanh chóng chinh phục người dùng bằng một thiết kế mới đơn giản, gãy gọn nhưng sang trọng. Sự đầu tư chăm chút kỹ lưỡng của nhà sản xuất Hàn Quốc đã làm nên một K5 cao cấp không thua kém những chiếc sedan hạng E.
Nội thất xe bọc da màu đen piano. Chạy dọc taplo và ốp cửa là những thanh gỗ nhạt màu kết hợp thêm đường viền mạ kim loại mờ tạo điểm nhấn nổi bật. Hãng Kia còn trau chuốt tỉ mỉ đến mức phần ốp kim loại bọc các cửa gió điều hoà đều được phay rất tinh tế.
Cách bố trí bảng điều khiển của Kia K5 cho thấy sự tập trung nhiều về người lái. Màn hình giải trí trung tâm nằm liền khối với bảng đồng hồ sau vô lăng, tương tự như những “người anh em” cùng nhà là Kia Sorento hay Kia Carnival mới. Bảng điều hoà rất hiện đại. Các chi tiết, nút bấm thừa thải gần như được tinh giản triệt để.
Khu vực lái
Khu vực lái của Kia K5 được tái thiết kế hoàn toàn mới. Vô lăng 3 chấu D-cut nịnh mắt, được tích hợp tính năng sưởi và đầy đủ các phím điều khiển. Bảng đồng hồ phía sau cực kỳ thuyết phục khi ở dạng Full Digital với màn hình hiển thị lên đến 12,3inch cho giao diện trực quan. Ngoài ra, K5 có thêm bộ hiển thị trên kính lái HUD.
Ở thế hệ mới, Kia K5 được trang bị đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái như: lẫy chuyển số sau vô lăng, hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control, phanh tay điện tử & Auto Hold, chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm, khởi động từ xa, gương hậu chống chói tự động…
Ghế ngồi và khoang hành lý
Trục cơ sở dài bậc nhất phân khúc giúp Kia K5 sở hữu một không gian nội thất rộng rãi và thoải mái ở tất cả vị trí ngồi. Xe có ghế bọc da màu đen, riêng bản GT-Line bọc da hai màu thể thao.
Hệ thống ghế ngồi của Kia K5 được đánh giá cao về tính hiện đại. Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, có nhớ vị trí. Ghế phụ chỉnh điện 6 hướng. Cả hai ghế này đều trang bị tính năng làm mát và sưởi. Ở giữa có bệ để tay kiêm hộp đựng đồ trung tâm.
Hàng ghế sau đầy đủ tựa đầu 3 vị trí và bệ để tay trung tâm. Riêng bản GT-Line có thêm cả sưởi. Hàng ghế này có bề ngang rộng. Độ ngả lưng tốt. Khoảng trống để chân thoáng. Trần xe do thiết kế mui coupe nên phía sau hơi thấp song cũng không quá ảnh hưởng.
Dù đuôi xe khá ngắn nhưng khoang hành lý Kia K5 vẫn có dung tích lên đến 510 lít. Cốp sau mở điện.
Tiện nghi
Kia K5 được trang bị màn hình giải trí 10,25inch, kết hợp hệ thống âm thanh 12 loa Bose. Xe hỗ trợ đầy đủ các tính năng kết nối Apple CarPlay/Android Auto, ra lệch giọng nói, đàm thoại rảnh tay, kết nối AUX/USB/Bluetooth/Radio và sạc không dây.
Tất cả phiên bản Kia K5 đều dùng điều hoà tự động, có cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Kính tự động một chạm trang bị trên cả 4 cửa sổ. Phiên bản GT-Line và Premium có cửa sổ trời toàn cảnh.
Trang bị nội thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất K5 | Luxury | Premium | GT-Line |
Nội thất bọc da | Màu đen | Màu đen | Màu đỏ |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da, sưởi | Bọc da, sưởi |
Màn hình đa thông tin | 12,3inch | 12,3inch | 12,3inch |
Màn hình HUD | Không | Có | Có |
Hiển thị kính lái HUD | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Gương hậu chống chói tự động | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Auto Hold | Có | Có | Có |
Ghế | Da | Da | Da 2 màu |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 6 hướng | 6 hướng | 6 hướng |
Ghế trước nhớ vị trí, sưởi, thông gió | Có | Có | Có |
Ghế phụ massage, làm mát, sưởi | Có | Có | Có |
Hàng ghế hai có sưởi | Không | Không | Có |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 10,25inch | 10,25inch | 10,25inch |
Âm thanh | 6 loa | 12 loa Bose | 12 loa Bose |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
Đèn mood light | Có | Có | Có |
Ốp bàn đạp kim loại | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Panorama | Panorama |
Cửa kính một chạm | 4 cửa | 4 cửa | 4 cửa |
Rèm che nắng cửa sổ sau | Có | Có | Có |
Cốp sau mở điện | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Kia K5 2024
Kia K5 được trang bị động cơ mới, gồm bản 2.0L và 2.5L:
- Động cơ xăng Nu 2.0 MPI sản sinh công suất cực đại 150 mã lực và mô men xoắn cực đại 192Nm, kết hợp hộp số tự động 6 cấp.
- Động cơ xăng Theta-III 2.5 GDi sản sinh công suất cực đại 191 mã lực và mô men xoắn cực đại 246Nm, kết hợp hộp số tự động 8 cấp.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật K5 | Luxury | Premium | GT-Line |
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng | 2.5L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 150 | 150 | 191 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 192 | 192 | 246 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 8AT |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
3 chế độ lái | Có | Có | Có |
Idling Stop | Không | Không | Có |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Dung tích bình xăng (lít) | 60 | 60 | 60 |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc |
Đánh giá an toàn Kia K5 2024
Hệ thống an toàn trên Kia K5 được bổ sung, hoàn thiện hơn với đầy đủ các tính năng cần thiết như: 6 túi khí, hệ thống phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo điểm mù, cảm biến áp suất lốp, cảm biến trước & sau, camera lùi…
Tuy nhiên so với một số đối thủ cùng phân khúc nhất là Mazda 6 thì hệ thống an toàn của Kia K5 chưa thực sự nổi bật. Nếu có thêm các công nghệ an toàn cao cấp như: cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường… có lẽ sẽ càng dễ dàng thuyết phục khách hàng hơn. Bởi dù sao từ trước đến nay, trang bị hấp dẫn vốn luôn là thế mạnh chính của các mẫu xe nhà Kia nói riêng và xe Hàn nói chung.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn K5 | Luxury | Premium | GT-Line |
Túi khí | 6 | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảm biến trước & sau | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Có | Có | Có |
Đánh giá vận hành Kia K5 2024
Động cơ
Kia K5 có hai tuỳ chọn động cơ 2.0L và 2.5L, tất cả đều là loại hút khí tự nhiên.
Ở phiên bản động cơ 2.0L, với một chiếc sedan hạng D như Kia K5 thì sử dụng động cơ 2.0L mạnh 150 mã lực sẽ không quá mạnh mẽ nhưng cũng không có gì để phàn nàn. Cầm lái trải nghiệm thực tế trong phố, động cơ có độ vọt tốt ở những nước ga đầu, đáp ứng sức mạnh tốt và có phần dư thừa so với những mong muốn thông thường từ người lái.
Còn tăng tốc trên đường lớn thì động cơ 2.0L này khó tránh khỏi hơi chậm nhịp, cần chút ít thời gian để lực kéo đẩy tốc độ xe lên cao. Và cùng với đó, tiếng gầm gào của động cơ cũng nghe rõ hơn. Tuy nhiên nhìn chung, Kia K5 2.0L chỉ hơi gồng gượng khi cần tăng tốc nhanh, vượt xe trên cao tốc. Còn lại trong những điều kiện di chuyển bình thường nội thành thì hoàn toàn thoải mái.
Sang phiên bản động cơ 2.5L, xem thông số trên mặt giấy tờ thì hiệu suất đầu ra không hề kém cạnh các mẫu sedan hạng D dùng động cơ 2.5L khác cùng phân khúc. Trải nghiệm thực tế có thể cảm nhận được độ vọt, độ bốc khác biệt rõ so với bản 2.0L. Khả năng tăng tốc mạnh mẽ hơn.
Nhưng ở bản 2.5L này, độ trễ chân ga vẫn có. Khi xe đã lên tốc độ cao thì hộp số có xu hướng duy trì sự ổn định. Nên dù đạp mạnh chân ga hơn thì xe cũng hiếm khi về số. Đây chủ yếu là thiết lập của nhà sản xuất để xe tập trung ưu tiên sự mượt mà.
Như vậy, trái ngược với ngoại hình cá tính, thể thao thì trải nghiệm sau tay lái Kia K5 đem đến lại thiên hướng êm ái, thư thái, dễ chịu nhiều hơn thay vì những pha gắt bốc, sôi nổi. Mẫu xe sẽ phù hợp với những ai thích cảm giác lái nhẹ nhàng, điềm đạm, lành tính…
Hộp số
Kia K5 có hai tuỳ hộp số tự động 6 cấp và 8 cấp. Cả hai đều làm việc mượt mà và “rất chăm chỉ”. Chăm chỉ ở đây nghĩa là chịu khó bắt lấy từng ý muốn của người lái và phản hồi cực nhanh. Thậm chí hộp số có thể dồn gấp về hai cấp số để thúc xe vọt tốt hơn khi cần.
Vô lăng
Vô lăng Kia K5 khá nhẹ. Điều này giúp việc cầm lái trong phố khá dễ chịu. Tuy nhiên về độ phản hồi thì chưa thật sự ấn tượng. Tất nhiên ở tầm hạng D thì vô lăng K5 cũng không quá rơ, hời hợt như những mẫu xe phân khúc thấp hơn. Nhưng để nói là phản hồi chi tiết, sống động, truyền tải mặt đường một cách liền lạc thì vẫn chưa thấy. Do đó, người lái sẽ khá khó nắm bắt những gì đang xảy ra bên dưới mặt đường.
Khung gầm, hệ thống treo
Kia K5 có hệ thống treo được đánh giá mềm. Khi chạy trong đô thị thì cực kỳ êm ái. Nhất là vận hành xe ở tốc độ nhẹ nhàng, hệ thống treo xử lý dao động rất “ngọt và nịnh”, ngồi vô cùng sướng.
Nhưng khi chạy đường cao tốc thì mọi ưu điểm trên lại trở thành nhược điểm. Cầm lái Kia K5 trên cao tốc cảm giác như đang chạy xe SUV gầm cao. Tưởng chừng với lợi thế trọng tâm thấp của sedan sẽ giúp Kia K5 ổn định và chắc chắn hơn song thực tế thì xe vẫn khá bồng bềnh. Khi chuyển làn ở tốc độ cao trên 100km/h hay đi đường đèo, độ lắc ngang có thể cảm nhận được rất rõ.
Đây không hẳn là một điểm trừ bởi “được cái này sẽ mất cái kia”. Quan trọng chỉ là phù hợp hay không. Nếu chủ yếu di chuyển trong điều kiện đô thị thông thường thì hệ thống treo trên Kia K5 phải công nhận “ngọt lịm”.
Khả năng cách âm
Khả năng cách âm của Kia K5 được đánh giá ở mức trung bình khá so với mặt bằng chung phân khúc. Cách âm của Kia K5 nhắc nhở chúng tôi rằng câu nói “tiền nào của nấy” hiếm khi sai. Chạy tốc độ tầm 80km/h trở lên thì ngồi bên trong đã nghe khá rõ tiếng gió đập ở ngoài. Cách âm gầm và tiếng vọng lốp cũng chưa được xử lý thật sự tốt.
Mức tiêu thụ nhiên liệu
*Đang cập nhật
Các phiên bản Kia K5 2024
Kia K5 có 3 phiên bản:
- Kia K5 2.0 Deluxe
- Kia K5 2.0 Luxury
- Kia K5 2.5 GT-Line
So sánh các phiên bản Kia K5
Các điểm khác nhau giữa 3 phiên bản Kia K5:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh các phiên bản | Luxury | Premium | GT-Line |
Ngoại thất | |||
Đèn trước | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn sương mù | LED | LED Projector | LED Projector |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Nội thất | |||
Nội thất bọc da | Màu đen | Màu đen | Màu đỏ |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da, sưởi | Bọc da, sưởi |
Màn hình HUD | Không | Có | Có |
Ghế | Da | Da | Da 2 màu |
Hàng ghế hai có sưởi | Không | Không | Có |
Âm thanh | 6 loa | 12 loa Bose | 12 loa Bose |
Ốp bàn đạp kim loại | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Panorama | Panorama |
Cửa kính một chạm | 4 cửa | 4 cửa | 4 cửa |
Rèm che nắng cửa sổ sau | Có | Có | Có |
Cốp sau mở điện | Có | Có | Có |
Động cơ & hộp số | |||
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng | 2.5L Xăng |
Hộp số | 6AT | 6AT | 8AT |
Trang bị an toàn | |||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Nên mua Kia K5 phiên bản nào?
Trang bị giữa các phiên bản Kia K5 không chênh lệch quá nhiều. Ngay từ bản 2.0 Deluxe hệ thống trang bị đã rất ổn, đảm bảo đáp ứng tốt các nhu cầu tiện nghi của người dùng phân khúc này. Nếu không yêu cầu quá cao, không cần các tính năng hơi “xa xỉ” thì phiên bản 2.0 Deluxe là lựa chọn hợp lý.
Phiên bản 2.0 Luxury có trang bị gần như tương đương với bản cao cấp nhất 2.5 GT-Line. Điểm khác biệt chính là động cơ. Nếu mua xe chủ yếu di chuyển trong phố thì bản 2.0 Luxury đã đủ dùng. Còn nếu muốn tăng tốc mạnh mẽ hơn, cảm giác lái sôi nổi hơn có thể cân nhắc đến bản 2.5 GT-Line.
—
Trong phân khúc sedan hạng D, Kia K5 có giá bán mềm nhất. Điều này mang đến lợi thế lớn khi cạnh tranh với các đối thủ mạnh như Toyota Camry, Mazda 6, Honda Accord…
So sánh Kia K5 và Toyota Camry
Xét riêng trong phân khúc sedan hạng D, dù chịu sức ép không nhỏ nhưng cho đến nay Toyota Camry vẫn luôn nắm giữ “ngôi vua” với doanh số cao nhất. So sánh Toyota Camry và Kia K5 mới, mỗi mẫu xe đều có những điểm mạnh riêng.
Về kích thước, Kia K5 vượt trội hơn Camry cả ở chiều dài x rộng x cao lẫn trục cơ sở nhưng bán kính quay đầu tối thiểu vẫn nhỏ hơn Camry. Đây là một điểm cộng lớn cho K5.
Ở phần động cơ, kể cả bản động cơ 2.0L hay 2.5L thì Toyota Camry đều cho hiệu suất mạnh mẽ hơn. Đặc biệt, Camry còn có phiên bản hyrbid 2.5HV vừa vận hành êm ái, vừa tiết kiệm nhiên liệu.
Với trang bị ngoại – nội thất, Kia K5 và Toyota Camry gần như “kẻ tám lạng người nửa cân”. Chiếc xe Nhật có thêm các trang bị nổi bật như: nhớ vị trí gương hậu ngoài, nhớ vị trí vô lăng, chỉnh điện ngả lưng ghế sau, điều hoà 3 vùng, bảng điều khiển cảm ứng ghế sau…
Chiều ngược lại, mẫu xe Hàn cũng chứng tỏ mình rất đáng tiền khi có: sưởi/làm mát ghế trước và ghế sau, sưởi vô lăng, khởi động từ xa, bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3inch, màn hình giải trí 10,25inch, 12 loa Bose…
Còn trang bị an toàn Toyota Camry vượt trội hơn khi được trang bị gói công nghệ Toyota Safety Sense 2.0 với nhiều tính năng hiện đại như: cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn, cảnh báo tiền va chạm, ga tự động thông minh…
Về phong cách mỗi xe mang một nét riêng. Kia K5 theo đuổi sự trẻ trung, thể thao và năng động. Còn Toyota Camry thì sang trọng, đĩnh đạc, lịch lãm. Tựu trung lại, thế mạnh lớn nhất của K5 chính là giá bán rẻ. Còn Camry là thương hiệu, độ bền, khả năng vận hành, chi phí nuôi xe bình dân và tính thanh khoản cao…