Kia Sportage 2024: Giá xe lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật
Kia Sportage | Niêm yết |
Kia Sportage 2.0G Luxury | 779 triệu |
Kia Sportage 2.0G Premium | 799 triệu |
Kia Sportage 2.0G Signature X-Line | 899 triệu |
Kia Sportage 2.0G Signature | 919 triệu |
Kia Sportage 1.6T Signature AWD X-Line | 999 triệu |
Kia Sportage 2.0D Signature X-Line (Dầu) | 939 triệu |
Kia Sportage 1.6T Signature AWD | 994 triệu |
Kia Sportage 2.0D Signature (Dầu) | 939 triệu |
Đánh giá ngoại thất Kia Sportage 2024
Bước qua thế hệ thứ năm, Kia Sportage mang một diện mạo hoàn toàn mới. Về tổng thể, Sportage vẫn sở hữu form dáng đặc trưng của Kia. Tuy nhiên, xét đến từng chi tiết thì rất khác biệt. Khó tìm được mối tương quan nào giữa Sportage với các thế hệ trước hay những sản phẩm ra mắt gần đây của hãng xe Hàn.
Ngoại hình Kia Sportage được “vẽ” trên tinh thần “Bold Ford Nature – Đậm chất tự nhiên”. Thiết kế xe lấy cảm hứng từ sự mãnh liệt, gai góc của tự nhiên kết hợp cùng hơi thở cuộc sống đương đại. Nhiều thay đổi táo bạo, đường nét gãy gọn dứt khoát mang đến cho Kia một phong thái mạnh mẽ, gan lỳ nhưng cũng rất hiện đại.
Thiết kế
Đầu xe Kia Sportage có một màn “trình diễn” thật sự ấn tượng. Lưới tản nhiệt mũi hổ – dấu ấn quen thuộc của nhà Kia đã chuyển sang mô hình mới. Mũi hổ giờ đây chỉ còn là một rãnh hẹp mang tính trang trí. Phần lưới tản nhiệt nằm tách biệt bên dưới, mở rộng gần chạm đến hai bên sườn xe. Bên trong là những khối hình học 3D sơn đen nổi bật.
Hệ thống chiếu sáng trên Kia Sportage mới được đánh giá cao về cả mặt thị giác lẫn công năng. Bọc ngoài cùng là dải LED định vị hình boomerang lạ mắt. Cụm đèn chính hình thoi đổ dọc xếp 3 tầng, ăn sát vào bên hông. Phiên bản Sportage Luxury và Premium dùng công nghệ đèn LED. Còn các bản Signature cao cấp hơn với LED Projector tích hợp tính năng đèn pha thích ứng thông minh.
Hốc gió dưới cũng mở to, chạy ngang ôm gần trọn phần đầu trông cứng cáp và hầm hố.
Thân xe
Nhìn từ bên hông, Kia Sportage thật sự cuốn hút bởi lối thiết kế kết hợp tạo khối và dập gân nổi đa tầng độc đáo. Trụ B, C và D đều sơn đen, không chỉ tạo hiệu ứng nóc xe bay đẹp mắt mà còn giúp thân xe trông trường dáng hơn.
Bên trên tất nhiên không thể thiếu giá nóc. Tay nắm cửa cùng màu thân xe. Gương chiếu hậu tách rời trụ A, tích hợp đầy đủ chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ và cả sấy điện. Về mâm, tất cả các phiên bản Kia Sportage đều dùng mâm xe 19 inch 5 chấu thể thao.
Đuôi xe
Đuôi xe Kia Sportage đổi mới táo bạo với phần trên được cắt vát sắc cạnh. Cụm đèn hậu full LED tạo hình thon thả, thanh mảnh, nổi bật với dải LED đỏ ngoài cùng vuốt nhọn hướng vào bên trong. Hai đèn được kết nối với nhau bằng một dây LED mỏng băng ngang thời thượng.
Một số ý kiến cho rằng thiết kế nhẹ nhàng, mềm mại ở phần trên của đuôi xe Kia Sportage này hơi “lạc nhịp” so với phong cách tổng thể. Tuy nhiên đây cũng là một bước phá cách thú vị.
Từ khu vực biển số trở xuống đều được bọc nhựa. Việc sử dụng quá nhiều chi tiết nhựa, dù cũng khá cầu kỳ nhưng vẫn ảnh hưởng nhất định đến cảm giác sang trọng. Đặc biệt trông khá đối lập với những đường cong tinh tế bên trên.
Các phiên bản X-Line khác bản thường ở chỗ được trang bị thêm body kit phong cách X-Line với những đường viền kim loại bạc và ốp hông kiểu việt dã.
Màu xe
Kia Sportage có 8 màu: trắng, đỏ tươi, đỏ sẫm, nâu, xanh xám, xanh nước biển, đen và xanh rêu.
Trang bị ngoại thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Sportage | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature |
Đèn chiếu sáng | LED | LED | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn pha thích ứng | Không | Không | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn sau | LED | LED | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy điện | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy điện | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy điện | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy điện | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy điện |
Baga mui | Không | Có | Có | Có | Có |
Mâm | 19 inch | 19 inch | 19 inch | 19 inch | 19 inch |
Đánh giá nội thất Kia Sportage 2024
Thiết kế chung
Nội thất Kia Sportage thế hệ mới cũng có một bước nâng cấp đặc sắc và hấp dẫn không kém ngoại thất. Không gian bên trong sử dụng một mô hình hoàn toàn mới, đậm chất tương lai. Nhiều đánh giá Sportage là mẫu xe sở hữu nội thất đẹp nhất trong các xe nhà Kia ở thời điểm hiện tại. Dù rằng trước đó những “người anh em” như Kia Carnival, Kia Sorento hay Kia K5 cũng đã được không ít lời khen.
Taplo xe cực kỳ ấn tượng với bộ đôi màn hình tràn viền, nằm trải dài uốn cong hướng về người lái. Gần như mọi phím vật lý đều bị loại bỏ. Tất cả được “cảm ứng hoá”, kể cả cụm điều khiển điều hoà. Về màu sắc, nội thất Kia Sportage có 2 tuỳ chọn là nâu hoặc đen.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Hệ thống ghế ngồi của tất cả phiên bản Kia Sportage đều được bọc da. Với trục cơ sở dài 2.755 mm, lớn hơn cả các đối thủ cấu hình 7 chỗ như Honda CR-V (2.660 mm) hay Mitsubishi Outlander (2.670 mm), Kia Sportage sở hữu một không gian rộng rãi, đáp ứng được cả nhiều thị trường như Mỹ hay châu Âu.
Hàng ghế trước Kia Sportage thông thoáng. Ghế lái chỉnh điện 10 hướng. Riêng các phiên bản Signature có thêm tính năng nhớ 2 vị trí ở ghế lái, chỉnh điện 8 hướng ở ghế phụ, sưởi và làm mát ở cả hàng ghế trước.
Hàng ghế sau ngồi thoải mái. Khoảng trống để chân tối đa lên đến 1.050 mm. Còn khoảng trần xe đạt 1.000 mm. Thật sự không có gì để chê ở hàng ghế này.
Khoang hành lý Kia Sportage dung tích 543 lít, vừa vặn không gian để đồ với các chuyến đi thông thường. Khi cần mở rộng có thể gập hàng ghế sau. Hàng ghế này có cả chức năng gập nhanh theo tỷ lệ 6:4.
Khu vực lái
Vô lăng Kia Sportage được tạo hình theo phong cách tương tự những mẫu xe khác cùng nhà. Tay lái được bọc da, tích hợp đầy đủ phím điều khiển chức năng. Ở các phiên bản Signature có thêm tính năng sưởi. Hơi tiếc, bởi nếu hãng Kia trang bị một chiếc vô lăng D-cut thể thao có lẽ sẽ “đúng điệu” hơn với phong cách nam tính, cứng cáp mà Sportage hướng đến.
Cụm đồng hồ sau vô lăng xuất sắc với công nghệ kỹ thuật số hiển thị trên màn hình tràn 12.3 inch. Riêng bản Luxury và Premium thì dùng đồng hồ Digital Segment kết hợp màn hình 4.2 inch.
Về cần số, hai phiên bản 1.6T Signature AWD và 2.0D Signature được nâng cấp cần số điện tử. Các bản còn lại dùng cần số truyền thống.
Các tính năng hỗ trợ lái gồm có: lẫy chuyển số sau vô lăng, chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm, gương chống chói tự động, phanh tay điện tử, Cruise Control/Adaptive Cruise Control…
Tiện nghi
Kia Sportage được trang bị màn hình giải trí 12.3 inch kết hợp âm thanh 8 loa Harman “cực chất”. Điều hoà xe loại tự động, có cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Ngoài ra, xe còn một số trang bị khác như: sạc không dây, cửa sổ trời toàn cảnh, đèn viền LED nội thất, cốp chỉnh điện…
Trang bị nội thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Sportage | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature |
Sưởi vô lăng | Không | Không | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | 4.2 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chống chói tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Thích ứng | Thích ứng | Thích ứng |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có | Có |
Cần số điện tử | Không | Không | Không | Có | Có |
Ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện Nhớ vị trí | Chỉnh điện Nhớ vị trí | Chỉnh điện Nhớ vị trí |
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Sưởi & làm mát ghế trước | Không | Không | Có | Có | Có |
Điều hoà tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 8 loa Harman | 8 loa Harman | 8 loa Harman |
Đèn viền LED nội thất | Không | Không | Không | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có | Có | Có |
Cốp chỉnh điện | Không | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Kia Sportage 2024
Kia Sportage đem đến cho người dùng 3 tùy chọn động cơ bao gồm:
- Động cơ xăng 2.0L cho công suất tối đa 154 mã lực và mô men xoắn tối đa 192 Nm đi kèm hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
- Động cơ xăng tăng áp 1.6L cho công suất tối đa 177 mã lực và mô men xoắn tối đa 265 Nm kết hợp hộp số ly hợp kép tự động 7 cấp và hệ dẫn động 4 bánh.
- Động cơ dầu 2.0L cho công suất tối đa 183 mã lực và mômen xoắn tối đa 416 Nm, kết hợp hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Sportage | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature |
Động cơ | 2.0L xăng | 2.0L xăng | 2.0L xăng | 1.6L Turbo xăng | 2.0L dầu |
Công suất cực đại (Ps) | 154 | 154 | 154 | 177 | 183 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 192 | 192 | 192 | 265 | 416 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT | 7DCT | 8AT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD | AWD | FWD |
Đánh giá an toàn Kia Sportage 2024
Kia Sportage 2023 cũng được đánh giá cao ở hệ thống an toàn. Xe trang bị nhiều công nghệ hiện đại như: hỗ trợ phanh chủ động, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo điểm mù, cảm biến áp suất lốp, camera 360 độ…
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Sportage | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature |
Túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù | Không | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh chủ động | Không | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Hiển thị | Hiển thị | Hiển thị |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến sau | Sau | Trước sau | Trước sau | Trước sau | Trước sau |
Camera sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Có | Có | Có | Có |
Đánh giá vận hành Kia Sportage 2024
Động cơ
Theo giới chuyên gia đánh giá Kia Sportage êm ái, vận hành ổn định. So sánh với các đối thủ, khối động cơ của Sportage ngang ngửa với “người anh em” Hyundai Tucson. Phiên bản cao cấp 1.6L Turbo hơi kém hơn Mazda CX-5 (2.5L) và Honda CR-V (1.5L Turbo). Nhưng bù lại Kia Sportage cung cấp thêm tùy chọn động cơ máy dầu với hiệu suất đầu ra mạnh mẽ.
Trải nghiệm thực tế, bản động cơ xăng 2.0L chạy êm. Khả năng tăng tốc đủ dùng. Xe cần trễ chân ga một chút trước khi vọt lên mượt mà. Khi tốc độ lên cao, động cơ có dấu hiệu hơi “chậm nhịp” hơn. Phiên bản này đi trong phố thì không vấn đề. Còn chạy đường cao tốc thì sức mạnh dừng ở mức vừa vặn.
Sang bản động cơ xăng 1.6L Turbo, vòng tua máy khá mượt, sức bật tốt. Khi chuyển sang chế độ Sport, thời gian tăng tốc từ 0 – 100 km/h chỉ mất tầm hơn 11 giây. Nhìn chung cảm giác cầm lái khá phấn khích, nhiều chất thể thao.
Đối với động cơ dầu Diesel, gần như không cảm nhận được độ trễ, phản hồi chân ga nhạy bén. Tuy là máy dầu nhưng xe vẫn tăng tốc mượt mà, cảm giác lái bốc và lướt, vượt hơn mong đợi. Động cơ dầu của Kia nói riêng và Hyundai nói chung vốn được đánh giá bền bỉ, cho trải nghiệm tốt bậc nhất trong các dòng xe phổ thông.
Trái với dự đoán, Kia Sportage về Việt Nam không có động cơ hybrid. Đây được xem là điểm hơi đáng tiếc.
Hộp số
Kia Sportage được trang bị hộp số tự động 6 cấp với bản động cơ xăng và 8 cấp với bản động cơ dầu. Riêng bản 1.6L Turbo sử dụng hộp số ly kép tự động 7 cấp cho khả năng chuyển nhanh, mượt mà.
Vô lăng
Vô lăng Kia Sportage được căn chỉnh về độ nặng, nhẹ khác nhau. Ở tốc độ thấp, vô lăng nhẹ nhàng nhưng không lỏng lẻo. Khi ôm cua khá linh hoạt đem lại cảm giác nhàn hạ. Càng tăng tốc vô lăng càng siết, đằm chắc hơn. Mức độ phản hồi và truyền tải từ mặt đường nhạy và khá chuẩn xác.
Hệ thống treo, khung gầm
Kia Sportage sử dụng khung gầm N3 thế hệ mới. Nhờ thay đổi về kích thước chiều dài cơ sở 2.755 mm nên thân xe đi vững, chắc và giữ được độ ổn định tốt hơn. Hệ thống treo Kia Sportage cũng được tối ưu thiết kế. Tay đòn và khối đỡ cao su rất lớn, dập tắt dao động nhanh chóng. Thân xe ổn định nhanh sau khi chạy qua gờ giảm tốc. Vào khúc cua rất tốt. Tuy nhiên đổi lại cho sự cứng cáp này thì chạy trong phố hay tốc độ thấp hệ thống treo Sportage sẽ hơi cứng.
Khả năng cách âm
Khả năng cách âm của Kia Sportage rất ấn tượng. Khi nổ máy ở trạng thái không tải hoặc di chuyển với dải tốc độ thấp, tiếng ồn từ môi trường hay khoang máy lọt vào trong xe tương đối ít. Còn lúc thúc ga tăng tốc nhanh, tiếng ồn từ khối động cơ và gầm vẫn có.
Mức tiêu hao nhiên liệu
*Đang cập nhật
Các phiên bản Kia Sportage 2024
Kia Sportage có 8 phiên bản
- Sportage 0G Luxury
- Sportage 0G Premium
- Sportage 0G Signature
- Sportage 0G Signature X-LINE
- Sportage 6T Signature AWD
- Sportage 6T Signature X-LINE AWD
- Sportage 0D Signature
So sánh các phiên bản Sportage
Các điểm khác nhau giữa 8 phiên bản Kia Sportage:
So sánh các phiên bản | 2.0G Luxury | 2.0G Premium | 2.0G Signature | 1.6T Signature AWD | 2.0D Signature |
Ngoại thất | |||||
Đèn chiếu sáng | LED | LED | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn pha thích ứng | Không | Không | Có | Có | Có |
Nội thất | |||||
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | 4.2 inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Thích ứng | Thích ứng | Thích ứng |
Cần số điện tử | Không | Không | Không | Có | Có |
Ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện Nhớ vị trí | Chỉnh điện Nhớ vị trí | Chỉnh điện Nhớ vị trí |
Sưởi & làm mát ghế trước | Không | Không | Có | Có | Có |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 8 loa Harman | 8 loa Harman | 8 loa Harman |
Đèn viền LED nội thất | Không | Không | Không | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có | Có | Có |
Cốp chỉnh điện | Không | Có | Có | Có | Có |
Động cơ & hộp số | |||||
Động cơ | 2.0 xăng | 2.0 xăng | 2.0 xăng | 1.6 Turbo xăng | 2.0 dầu |
Công suất cực đại (Ps) | 154 | 154 | 154 | 177 | 183 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 192 | 192 | 192 | 265 | 416 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT | 7DCT | 8AT |
Trang bị an toàn | |||||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù | Không | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh chủ động | Không | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Hiển thị | Hiển thị | Hiển thị |
Cảm biến sau | Sau | Trước sau | Trước sau | Trước sau | Trước sau |
Camera 360 độ | Không | Có | Có | Có | Có |
Nên mua Sportage phiên bản nào?
Kia Sportage mang đến cho người dùng 2 tùy chọn động cơ máy dầu và máy xăng, xe có 8 phiên bản, giá các phiên bản chênh lệch tầm 40 – 200 triệu đồng.
Phiên bản Kia Sportage 2.0G Luxury là bản tiêu chuẩn, phù với với khách hàng mua xe để phục vụ di chuyển, không quá chú trọng đến các trải nghiệm tiện nghi, ngân sách dưới 1 tỷ đồng. So với bản Luxury, phiên bản Sportage 2.0G Premium chủ yếu hơn về Cruise Control, cốp chỉnh điện, cảnh báo điểm mù, camera 360 độ… Bản này nhìn chung cũng khá ổn trong tầm giá mềm.
Lựa chọn được đánh giá hợp lý nhất vẫn là Sportage 2.0G Signature với các trang bị gần như tương đương với những bản cao hơn (chỉ khác động cơ). Với các nhu cầu sử dụng của người dùng phân khúc này, nhất là về tiện nghi và công nghệ an toàn thì 2.0G Signature hoàn toàn đáp ứng tốt.
Kia Sportage 1.6T Signature AWD được trang bị động cơ tăng áp 1.6L cho hiệu suất mạnh mẽ nhất kết hợp hệ thống dẫn động 4 bánh H-TRAC. Tuy giá vượt hơn 1 tỷ đồng nhưng nếu yêu cầu cao về trải nghiệm, nhất là muốn xe tăng tốc mạnh mẽ, vận hành linh hoạt thì Sportage 1.6T Signature rất đáng để tham khảo.
Còn Sportage 2.0D Signature là bản duy nhất sử dụng động cơ dầu Diesel. Trang bị “full option”. Nếu thường xuyên đi xa, muốn tiết kiệm nhiên liệu thì Sportage 2.0D Signature là lựa chọn lý tưởng. Động cơ Diesel của Tập đoàn Hyundai vốn có tiếng từ lâu.
—
Trong phân khúc crossover hạng C phổ thông, Kia Sportage có các đối thủ gồm: Hyundai Tucson, Mazda CX-5, Honda CR-V, Mitsubishi Outlander…
So sánh Kia Sportage và Hyundai Tucson
Hyundai Tucson được xem là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Kia Sportage. Dù chung khung gầm nhưng Kia Sportage nhỉnh hơn Hyundai Tucson về chiều dài và cao. Cả hai mẫu xe gần như tương đồng về không gian nội thất, động cơ và trang bị an toàn.
Có chăng sự khác biệt của hai mẫu chủ yếu ở ngôn ngữ thiết kế của hai thương hiệu. Giá bán Kia Sportage cao hơn so với “người anh em” nhưng khách hàng có đến 8 lựa chọn thay vì 4 như Tucson.
So sánh Kia Sportage và Mazda CX-5
Trước khi Kia Sportage ra mắt, Mazda CX-5 là mẫu xe bán chạy của phân khúc CUV. Về thiết kế, Kia Sportage “trình làng” với phong cách ngôn ngữ mới Opposites United mang diện mạo mạnh mẽ, năng động. Còn Mazda CX-5 tạo ấn tượng dựa theo ngôn ngữ thiết kế KODO với màu sắc thời trang, tinh tế.
Ngoài lợi thế xe Nhật, mẫu xe Mazda còn nổi trội hơn ở khoảng sáng gầm xe cao, động cơ khoẻ, trang bị tốt, nhất là công nghệ an toàn. Còn Kia Sportage lại chiếm ưu thế với nội thất rộng rãi, tiện nghi hiện đại.
So sánh Kia Sportage và Honda CR-V
Cùng nằm trong phân khúc SUV/CUV hạng C, Honda CR-V được xem là đối thủ “đáng gờm” khi so sánh với Kia Sportage. Mỗi mẫu xe đều có thế mạnh riêng. Kia Sportage ghi điểm về kích thước và khoảng sáng gầm xe nổi bật nhất phân khúc. Chiếc CUV này đem đến cho người dùng trải nghiệm mới lạ về một mẫu xe hiện đại, tiện nghi, rộng rãi. Còn CR-V sở hữu thế mạnh động cơ 1.5L Turbo mạnh mẽ nhất phân khúc, đi cùng cấu hình 7 chỗ đa dụng.
Nếu chú trọng về độ bền, vận hành hay giá trị thương hiệu, khả năng giữ giá… thì Honda CR-V là lựa chọn tốt. Còn những ai ưa thích công nghệ ngập tràn, kiểu dáng trẻ trung thì Kia Sportage sẽ phù hợp hơn.